Có 4 kết quả:

国族 guó zú ㄍㄨㄛˊ ㄗㄨˊ国足 guó zú ㄍㄨㄛˊ ㄗㄨˊ國族 guó zú ㄍㄨㄛˊ ㄗㄨˊ國足 guó zú ㄍㄨㄛˊ ㄗㄨˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) people of a country
(2) nation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

national soccer team

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) people of a country
(2) nation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

national soccer team

Bình luận 0